DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
kêt nôi
 kết nối
comp., MS соединить
Interne t | bằng
 bảng
comp., MS таблица
| goi dữ liệu
 gói dữ liệu
comp., MS тарифный план
| theo
 theo
gen. вслед
| lưu lượng sử dung
 lưu lượng sử dụng
comp., MS тарифный план с оплатой за трафик
- only individual words found

to phrases
kết nốistresses
comp., MS контакт; соединение; подключение; связь; ссылка; подключить
sự kết nối
comp., MS подключение; соединение
kết nối
comp., MS соединить
kết nô: 67 phrases in 1 subject
Microsoft67