Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không được
không được
gen.
ни
;
не место
;
нельзя
;
не
không được !
gen.
шалишь!
|
ca
cả
gen.
весь
;
целиком
cà
gen.
и
i l
|
ai
ái!
gen.
а
- only individual words found
to phrases
không được
stresses
gen.
ни
;
не место
(не следует)
;
нельзя
(запрещено)
;
не
không được!
gen.
вот ещё!
;
не сметь!
không được
đâu
!
gen.
шалишь!
không được cã i:
32 phrases
in 1 subject
General
32
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips