DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không thể
 không thề
gen. невозможно
| co
 cồ
gen. ворот
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
n |
 hử?
gen. а
| vậy
 váy
gen. юбка
- only individual words found

to phrases
không thểstresses
gen. не; нельзя (невозможно)
không thề
gen. невозможно
không thể có n: 53 phrases in 1 subject
General53