Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không thể
không thề
gen.
невозможно
|
chia
chĩa
gen.
навести
;
наводить
chia
gen.
выделить
;
выделять
;
делить
;
наделить
;
наделять
|
ca
cá
gen.
рыба
t đ
|
ược
ước
math.
делитель
- only individual words found
to phrases
không thể
stresses
gen.
не
;
нельзя
(невозможно)
không thề
gen.
невозможно
không thể chia c:
8 phrases
in 1 subject
General
8
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips