Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không thề
không thề
gen.
невозможно
|
co y
cố ý
gen.
с намерением
;
с умыслом
;
злостный
;
нарочитый
;
нарочно
;
преднамеренно
n
|
ghi
ghi
comp., MS
записывать
|
rằng
rang
gen.
жареный
- only individual words found
to phrases
không thể
stresses
gen.
не
;
нельзя
(невозможно)
không thề
gen.
невозможно
không thề có ý n:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips