không hề... | |
gen. | совсем не... |
có mây | |
gen. | облачный |
mấy | |
gen. | сколько; мн. число; сколько |
mầy | |
gen. | твой |
mày | |
gen. | ты; твой; твой; ты |
ý nghĩ | |
gen. | дума |
đen | |
gen. | чёрный |
cá | |
gen. | рыба |
| |||
совсем не... |
không hề có mày may ý nghĩ đến c: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |