DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không hề
 không hề...
gen. совсем не...
| co may
 có mây
gen. облачный
| may
 mấy
gen. сколько; мн. число; сколько
 mầy
gen. твой
 mày
gen. ты; твой; твой; ты
| y nghi
 ý nghĩ
gen. дума
| đen
 đen
gen. чёрный
| ca
 cá
gen. рыба
i
- only individual words found

to phrases
không hề...stresses
gen. совсем не...
không hề có mày may ý nghĩ đến c: 1 phrase in 1 subject
General1