DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không hiểu
 không hiểu
gen. непонимание
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
i g i | xay ra
 xảy ra
gen. бывать
| với tôi
 với tới
gen. доставать
- only individual words found

to phrases
sự không hiểustresses
gen. непонимание
không hiểu cá i: 6 phrases in 1 subject
General6