Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không giai được
không giải được
gen.
неутешный
;
неутолимый
|
ba
ba
gen.
три
;
мой
;
твой
;
трое
bà
gen.
мой
;
она
;
твой
i t
|
oan
oan
gen.
ни за что ни про что
- only individual words found
to phrases
không giải được
stresses
gen.
неутешный
;
неутолимый
không giải được b:
8 phrases
in 1 subject
General
8
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips