DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
khung
 Khung
comp., MS фрейм
 khung
gen. каркас; каркасный; обрамление; оправа; основа; остов
| hiển
 hiền
gen. добрый
| thi
 thì
gen. тогда
th | ay
 ấy
gen. данный
| đoi
 đôi
gen. пара
- only individual words found

to phrases
khung nstresses
gen. оправа; основа (каркас, остов); переплёт (оконный)
fig. рамка
bộ khung n
gen. каркас
cái khung n
gen. обрамление (то, что обрамляет что-л.)
bộ khung n
gen. остов
cái khung n
gen. рама
khung n
gen. каркасный
thuộc về khung n
gen. рамочный
Khung n
comp., MS фрейм
khung hiển thị t
: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1