Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
khủng bố
stresses
gen.
терроризировать
thuộc về
khủng bố
gen.
террористический
sự
khủng bố
gen.
террор
chù trương, chính sách
khùng bố
gen.
терроризм
khủng bố:
9 phrases
in 1 subject
General
9
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips