DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không thề
 không thề
gen. невозможно
| du
 đu
gen. качели
 đủ
gen. достаточно
 đù
gen. довольно
 dữ
gen. здорово
inf. дьявольски
ng n | ap
 ấp
gen. высидеть
- only individual words found

to phrases
không thểstresses
gen. не; нельзя (невозможно)
không thề
gen. невозможно
không thề du ng: 5 phrases in 1 subject
General5