Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không để
không dễ
gen.
нелёгкий
|
mấ
...mà
gen.
ну
mạ
gen.
мой
;
она
mà
gen.
а
;
и
;
куда
;
но
;
так
t
|
thi gio
thì giờ
gen.
время
|
bat tay ngay vao việc
bắt tay ngay vào việc
gen.
приступить прямо к делу
- only individual words found
to phrases
không dễ
stresses
gen.
нелёгкий
(трудный)
không để mấ t th:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips