DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không được
 không được
gen. ни; не место; нельзя; не
 không được !
gen. шалишь!
| ưa
 úa
gen. вялый; поблёклый; увядший; вянуть
ch | uộng
 uống
gen. пить
- only individual words found

to phrases
không đượcstresses
gen. ни; не место (не следует); нельзя (запрещено); не
không được!
gen. вот ещё!; не сметь!
không được đâu!
gen. шалишь!
không được ưa ch: 1 phrase in 1 subject
General1