DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ke hoach
 kế hoạch
gen. плановый; плановый; плановый; график; план; плановость
 kể hoạch
gen. замысел
| đề tai
 đề tài
gen. мотив
| cac
 các
gen. карточка
| bu
 bu
gen. твой
| oi
 ổi
gen. гуава
t | huyet
 huyết
gen. кровавый
| trinh
 trình
gen. внести
- only individual words found

to phrases
kế hoạchstresses
gen. график (план работ); план (заранее намеченная система мероприятии); программа (план)
thuộc về kế hoạch
gen. плановый
làm kế hoạch
gen. плановый (занимающийся планированием)
tính, tính chất kế hoạch
gen. плановость
theo, có kế hoạch
gen. плановый (производимый по плану)
kể hoạch
gen. замысел (план)
kế hoạch
comp., MS план
kế hoạch đề tài các b
: 1 phrase in 1 subject
General1