DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thuộc về kính viễn vọngstresses
gen. телескопический
kính viễn vọng
gen. подзорная труба
cái kính viễn vọng
gen. телескоп
kính viễn vọng: 8 phrases in 1 subject
General8