DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
kinh trong
 kính trọng
gen. почитать; уважать; уважить; чтить; почесть; почёт
| ngưoi lớn
 người lớn
gen. взрослый
| tuoi
 tuổi
gen. возраст
|
 hở?
gen. а
n
- only individual words found

to phrases
kính trọngstresses
gen. почитать (уважать); уважать; уважить (проявить внимание к кому-л.); чтить; почесть; почёт (уважение); почтение; почтительность
sự kính trọng
gen. уважение
kính trọng người lớn tuồi hơ: 1 phrase in 1 subject
General1