DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hợp đong
 hợp đồng
gen. договорный; сделка
| mẫ
 mà
gen. а; и; куда
| u
 ...ư
gen. ведь
- only individual words found

to phrases
hợp đòngstresses
gen. подряд (договор, nhận thầu); соглашение (договор)
bản hợp đòng
gen. договор
theo hợp đồng
gen. договорный (обусловленный договором)
bản hợp đòng
gen. контракт
thuộc về hợp đòng
gen. договорный
bản hợp đồng
gen. сделка
hợp đòng m: 63 phrases in 4 subjects
General59
Law1
Microsoft1
Sports2