DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
hư cấustresses
gen. вымышленный (воображаемый)
điều, sự hư cấu
gen. фикция (вымысел)
điều, chuyện hư cấu
gen. вымысел (плод воображения)
có tính chất hư cấu
gen. фиктивный
hư cấu: 4 phrases in 1 subject
General4