DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
quả, hạt hồ đàostresses
gen. грецкий орех (плод)
cây hò đào
gen. орех (дерево)
cây hồ đào
gen. грецкий орех (дерево)
quả, trái hò đào
gen. орех (плод)
thuộc về hồ đào
gen. ореховый
hò đào: 22 phrases in 2 subjects
General21
Geography1