Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
hinh ve
hình vẽ
gen.
рисунок
;
фигурный
;
чертёж
|
bằng
băng
gen.
бинт
;
снеговая горы
;
ледяная горы
med.
бандаж
bảng
comp., MS
таблица
|
bu
bu
gen.
твой
t s
|
at
ắt
gen.
непременно
- only individual words found
to phrases
hình vẽ
stresses
gen.
рисунок
;
фигурный
(с узором)
;
чертёж
hình vẽ bằng b:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips