DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hoan canh xung quanh
 hoàn cảnh xung quanh
gen. окружающее; окружение
| lam
 lăm
gen. пять
 lầm
gen. неправ; ошибочно
 lắm
gen. очень; удивительно
| tai năng
 tài năng
gen. дар
| anh ta
 anh ta
gen. он
| tan lui đi
 tàn lụi đi
gen. зачахнуть

to phrases
hoàn cảnh xung quanhstresses
gen. окружающее; окружение (среда, обстановка)
hoàn cảnh xung quanh: 2 phrases in 1 subject
General2