Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
hiệp đinh
hiệp định
gen.
договор
;
конвенция
;
соглашение
|
mậ
...mà
gen.
ну
mạ
gen.
мой
mà
gen.
а
;
и
;
куда
;
но
|
u
...ư
gen.
ведь
dic h
- only individual words found
to phrases
hiệp định
stresses
gen.
договор
(между государствами)
;
соглашение
(договор)
bản
hiệp định
gen.
конвенция
hiệp định m:
14 phrases
in 1 subject
General
14
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips