Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
hiệu thuoc
hiệu thuốc
gen.
аптека
;
аптекарский
;
аптечный
|
gân
gần
gen.
близко
;
близко
;
к
;
недалеко
;
почти
;
при
nh
|
ất
ắt
gen.
непременно
- only individual words found
to phrases
thuộc về
hiệu thuốc
stresses
gen.
аптекарский
(относящийся к аптеке)
;
аптечный
hiệu thuốc
gen.
аптека
hiệu thuốc gân nh:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips