Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
hiện tượng
hiện tượng
gen.
явление
|
thông thưong
thông thường
gen.
большей частью
;
в порядке вещей
;
сплошь да рядом
;
по большей части
;
чаще всего
;
всегдашний
to phrases
hiện tượng
stresses
gen.
явление
hiện tượng thông:
29 phrases
in 3 subjects
Figurative
1
General
26
Microsoft
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips