DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hai ngưoi
 hai người
gen. вдвоём
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
geol. порода
inf. пинок
 da
gen. кожа
| cai lộn
 cãi lộn
gen. браниться
| nhau
 nhau
gen. друг друга
| vi
 ví
gen. бумажник
| chuyện gi
 chuyện gì
gen. что
| đấy
 ...đấy
gen. ведь

to phrases
hai ngườistresses
gen. вдвоём
hai người: 46 phrases in 3 subjects
General44
Informal1
Sports1