DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hộp danh sach
 hộp danh sách
comp., MS список
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
geol. порода
inf. пинок
 da
gen. кожа
| lu
 lũ
gen. банда
| a
 Á
gen. азиатский
| chon
 chọn
comp., MS выбрать
- only individual words found

to phrases
hộp danh sáchstresses
comp., MS список
hộp danh sách đa l: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1