DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hội viên
 hội viên
gen. член; членский
| hội tam
 hồi tâm
gen. одуматься
 hòi tâm
gen. опомниться
điề m
- only individual words found

to phrases
hội viênstresses
gen. член (общества, союза и т.п.); членский
hội viên
comp., MS клуб
hội viên hội tam điề: 1 phrase in 1 subject
Historical1