DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hinh thức
 hình thức
gen. казённый; тип; форма; формально; формальный
|
 tứ
gen. четыре
 từ
gen. начиная; слово
 tự
gen. сам
| ba
 ba
gen. три
n | c
 C
gen. алфавитный порядок
| hu
 hử?
gen. а
| nghia
 nghĩa
gen. смысловой
| tư nhân
 tù nhân
gen. заключённый
| của
 cua
gen. краб
| việc
 việc
gen. проявлять интерес
| chiem hữu
 chiếm hữu
gen. владеть
- only individual words found

to phrases
hình thứcstresses
gen. казённый (бюрократический, формальный); тип (форма); форма (наружный вид)
philos. форма
có tính chất hình thức
gen. формальный (существующий только по видимости)
một cách hình thức
gen. формально
hình thức tư b: 2 phrases in 1 subject
General2