DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hang nước
 hàng nước
gen. чайная; чайхана
| ngoai
 ngoại
gen. внешний

to phrases
hàng nướcstresses
gen. чайная; чайхана
hàng nước ngo: 4 phrases in 1 subject
General4