Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
giot nước
giọt nước
gen.
водяная капля
|
cuoi
cuối
gen.
конец
;
заключение
;
исход
;
конец
cuội
gen.
булыжник
;
галька
cưới
gen.
венчальный
|
cu
cú
gen.
сова
ng
- only individual words found
to phrases
giọt nước
stresses
gen.
водяная капля
giọt nước cuối c:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips