DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
giong noi
 Giọng nói
comp., MS Голосовые функции
| điềm
 điếm
gen. будка
 điềm
gen. балл; знак
 điểm
comp., MS оценка
 điểm
comp., MS пункт
| đa
 dạ
gen. бобрик
m
- only individual words found

to phrases
giọng nóistresses
gen. голос; нота (интонация речи); нотка; тон (о речи)
Giọng nói
comp., MS Голосовые функции
giọng nói điềm đ: 2 phrases in 1 subject
General2