Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
giơ tay chào
stresses
gen.
взять под козырёк
(theo lối quân sự)
;
сделать под козырёк
(theo lối quân sự)
inf.
козырнуть
(theo lối quân sự)
;
козырять
(theo lối quân sự)
mil.
приветствие
;
приветствовать
giơ tay
lên
chào
inf.
откозырять
giơ tay chào:
2 phrases
in 1 subject
Military
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips