Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
ghi nhật ky
ghi nhật ký
gen.
вести дневник
|
cơ
cồ
gen.
ворот
;
воротник
cờ
comp., MS
флажок
cỡ
gen.
величина
cò
gen.
аист
có
gen.
иметь
fin.
актив
cô
gen.
тетя
|
ba
ba
gen.
три
n
- only individual words found
to phrases
ghi nhật ký
stresses
comp., MS
ведение журнала
ghi
viết
nhật ký
gen.
вести дневник
ghi nhật ký cơ b:
1 phrase
in 1 subject
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips