DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
goc ngoai
 góc ngoài
math. внешний угол
| của
 cua
gen. краб; краб; лука
 của
gen. указывает принадлежность
inf. добро
 cứa
gen. надрез
 cửa
gen. дверь; ворота; дверь
| hinh
 hình
comp., MS фигура
t | am
 ầm
inf. взмокать
| giac
 giác
gen. ставить банки
- only individual words found

to phrases
góc ngoàistresses
math. внешний угол
góc ngoài của hình t: 1 phrase in 1 subject
General1