Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
gây được
gây được
gen.
снискать
|
thiện cam
thiện cảm
gen.
благожелательный
;
расположение
;
симпатия
;
участие
inf.
приверженность
to phrases
gây được
stresses
gen.
снискать
gây được thi:
8 phrases
in 1 subject
General
8
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips