DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
tên, kẻ, đồ du cônstresses
gen. хулиган
hành vi, hành động, thói, nạn du côn
gen. хулиганство
du côn
gen. гангстер
có tính chất du côn
gen. хулиганский
dử con gì vào b: 1 phrase in 1 subject
General1