DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
dung lương
 dung lượng
comp., MS громкость; том
| lưu
 lưu
gen. текучий
comp., MS сохранить
phys. текучесть; текучий
 lựu
gen. гранат; гранат
tr | ư
 ...ư
gen. ведь
- only individual words found

to phrases
dung lượngstresses
comp., MS громкость; том
dung lượng
gen. вместимость; объём (ёмкость)
dung lượng lưu: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4