DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
diễn văn
 điện văn
gen. телеграмма
| cua
 cua
gen. краб
 của
gen. указывает принадлежность
inf. добро
 cửa
gen. дверь; ворота; дверь
| ông
 ong
gen. пчела
| bi
 bị
gen. страдать
| gian đoan
 gián đoạn
comp., MS прерывистый
| boi
 bơi
gen. плавать
| những
 nhúng
comp., MS внедрять
| tran
 trần
inf. голышом
g | vo tay nhiệt liệt
 vỗ tay nhiệt liệt
gen. овация
- only individual words found

to phrases
diễn vănstresses
gen. выступление (речь); речь (выступление); слово (речь на собрании и т.п.)
điện văn
gen. телеграмма
diễn văn cùa ông bị gián đoạn bởi những tràn: 1 phrase in 1 subject
General1