DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
diện tich
 diện tích
gen. метраж; площадь
| cua ta
 của ta
gen. свой
m g iac
- only individual words found

to phrases
diện tíchstresses
gen. метраж (площадь чего-л. в кв. метрах, tính bằng mét vuông); площадь (пространство)
math. площадь
diện tích cùa ta: 1 phrase in 1 subject
General1