DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cước phi
 cước phí
gen. такса
| cac loai
 các loại
tech. типаж
|
 bu
gen. твой; ты; клеточный
 bự
gen. большой
| u
 ...ư
gen. ведь
p | hẩm
 ham
gen. войти во вкус
- only individual words found

to phrases
cước phístresses
gen. такса (оплаты услуг)
cước phí các loại bư: 1 phrase in 1 subject
General1