DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cơ so dữ liệu
 cơ sở dữ liệu
comp., MS база данных
| thiet đăt
 thiết đặt
comp., MS параметр
|
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
| u
 ...ư
gen. ведь
p | hân
 hẳn
gen. диаметрально
- only individual words found

to phrases
cơ sở dữ liệustresses
comp., MS база данных
cơ sở dữ liệu thiết đặt câ: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1