DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
co trach nhiệm
 có trách nhiệm
gen. обязанный; ответственный
| bao
 Báo
comp., MS газета
 bao
gen. кипа; мешок; мешок
 báo
gen. барс; газета; извещение; леопард
| ca
 cá
gen. рыба
| o
 ồ
inf. ахать
v | ới
 ổi
gen. гуава
- only individual words found

to phrases
có trách nhiệmstresses
gen. обязанный; ответственный
có trách nhiệm báo c: 1 phrase in 1 subject
General1