DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
có thậtstresses
gen. действительный (реальный); истинный; правдивость; правдивый (содержащий правду); реальный (действительный); фактический
obs. сущий
cơn, chứng co thắt
gen. спазм; спазма
thuộc về co thắt
gen. спазматический
có thật là an: 5 phrases in 1 subject
General5