Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
co ngưoi
có người
gen.
некоторые
|
nao đấy
nào đấy
gen.
какой-либо
;
какой-нибудь
;
какой-то
;
некий
;
некоторый
;
один
|
hoi
hơi
gen.
несколько
|
an
ăn
gen.
кушать, есть
h
- only individual words found
to phrases
có người
stresses
gen.
некоторые
có người nào đấy hồi an:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips