Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là
không ra
người cũng không hẳn là
không ra
cây
stresses
gen.
что-то виднеется - не то человек, не то дерево
;
что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips