DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cac đưong
 các dượng
gen. они
| pho
 phố
gen. улица; уличный
 phồ
gen. коса; косьба
 phổ
gen. спектр
 phở
gen. Фо
 phò
gen. косовица
| o
 ồ
inf. ахать
| trung tâm
 trung tâm
gen. главный

to phrases
các dượngstresses
gen. они
các đường: 11 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft1