DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cac ông
 các ổng
gen. они
| đo
 đồ
gen. вещь; предмет
 đỗ
gen. боб; бобы
 do
gen. ввиду; из-за

to phrases
các ôngstresses
gen. вы; они; ваш
các ổng
gen. они
các ông: 6 phrases in 1 subject
General6