Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
cac
các
gen.
карточка
|
bộ phận
bộ phận
gen.
выборочный
;
доля
;
звено
;
отдел
;
отделение
;
секционный
fig.
частица
|
hoa
hoa
gen.
цветок
t
|
động của
đóng cửa
gen.
закрывать дверь
|
may
mày
gen.
ты
- only individual words found
to phrases
các
n
stresses
gen.
карточка
các bộ phận hoạ:
10 phrases
in 1 subject
General
10
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips