DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cai đặt
 Cài đặt
comp., MS Настройки; параметры
 cài đặt
comp., MS настройка; устанавливать
| tao
 tao
gen. я; мой; я
| dai
 đài
comp., MS радио
|
 ba
gen. три
ng
- only individual words found

to phrases
Cài đặtstresses
comp., MS Настройки; параметры
cài đặt
comp., MS настройка; устанавливать
cài đặt
comp., MS установка
cài đặt tạo dải bă: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1