DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cuộc song
 cuộc sống
gen. жизнь
| ba
 ba
gen. три; мой; твой; трое
 bà
gen. мой; она; твой; ты
| chim
 chim
gen. птица
| ba
 ba
gen. три
| y
 Ý
gen. Италия
n | oi
 ổi
gen. гуава
- only individual words found

to phrases
cuộc sốngstresses
gen. жизнь (Una_sun)
cuộc sống ba chìm bả y: 2 phrases in 2 subjects
General1
Informal1